phù thũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù thũng+
- (y học) Oedema
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù thũng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù thũng":
phi thường phổ thông phù thũng phú thương - Những từ có chứa "phù thũng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
puff sputter splutter adjusted edematous alluvial arcticize coven sputtering at variance more...
Lượt xem: 713